Bộ nhớ: 256MB
Tốc độ: 42 trang/phút (B/W)
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chức năng: In, duplex, in mạng dây
Công nghệ: Laser
Công suất in hàng tháng: 50.000 trang, khuyến nghị in 3.500 trang/tháng
Thời gian in bản đầu tiên: 7.2s
Nguồn điện: AC 120V 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ: Power Off/Deep Sleep/Sleep/Ready/Printing: 0.03W/ 1.3W/ 6.7W/ 32W/ 620W, 1.929 kWh/week
Hệ điều hành: Windows®: XP Home / XP Professional / XP Professional x64 Edition / Windows Vista® / Windows® 7, 8, 8.1, 10 / Windows Server® 2003 / 2003 R2 (32/64 bit) / 2008 / 2008 R2 / 2012 / 2012 R2 Mac® OS X® v10.8.5, 10.9.x, 10.10.x Linux
Kết nối: Ethernet, Hi-Speed USB 2.0
Màn hình hiển thị: 1-line LCD
Mã mực in: Mono Toner TN3428 (3000 trang), TN3448 (8000 trang), Drum DR3455 (30.000 trang)
Khay giấy: Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay đa năng 50 tờ, khay ra 150 tờ
Thông tin giấy in: Letter, Legal, Executive, A4, A5, A6
Kích thước: 485 x 450 x 377mm
Trọng lượng: 12kg