Công nghệ tiên tiến và hiện đại cho ra dòng sản phẩm máy in laser màu ưu việt với tính năng nổi trội
Lượt xem: 2107 lượt
Còn hàng
Loại máy in: In Laser màu
Tốc độ in: 14ppm Black & 14ppm Color
Độ phân giải: 9600dpi x 600dpi
Bộ nhớ: 64Mb
Khổ giấy: A4
Kết nối: kết nối USB 2.0
Kết nối: Wifi
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Miễn phí lắp đặp khu vực HCM
Thông số kỹ thuật
Phương pháp in : Máy in laze màu
Phương pháp sấy :Sấy theo nhu cầu
Tốc độ : In đen trắng: 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4 / Letter
Độ phân giải in 600 x 600dpi ,9600 (tương đương) x 600dpi ,1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) :18/18giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động : 20 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục : Xấp xỉ 4giây.
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy :Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ , Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy : A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn : (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy :60 ~ 220g/m2
Lề in : Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm :Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) Có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.6.x *1
Các thông số kĩ thuật chung :
Màn điều khiển :Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ : 64MB
Mức vang âm*3 Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)*4
Không thể nghe được (mức nén âm)*4
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Ngôi sao năng lượng TEC
(mức tiêu thụ điện đặc trưng) 0,4 kWh/tuần
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*5 Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Cartridge đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1,500 pages
(Bundled Cartridge: 800 pages)
Dung lượng bản in hàng tháng*6 30.000 trang